-
Công suất cực đại (Pmax):455 || 337.1
-
Điện áp hở mạch (Voc):49.5 || 46.2
-
Dòng điện ngắn mạch (Isc/A):11.66 || 9.40
-
Điện áp công suất cực đại (Vmp/V):41.7 || 38.5
-
Dòng điện công suất cực đại (Imp/VA):10.92 || 8.75
-
Hiệu suất module (%):0.9
-
STC (Điều kiện chuẩn):Bức xạ 1000W/m2, Phổ quang AM=1.5
-
NOCT (Điều kiện bình thường):Bức xạ 800W/m2, Nhiệt độ môi trường xung quanh 20C, Phổ quang AM=1.5, tốc độ gió 1m/s
-
Hệ số nhiệt độ:LONGi 450 Wp
-
Hệ số nhiệt độ Isc:+0.048%/C
-
Hệ số nhiệt độ Voc:-0.270%/C
-
Hệ số nhiệt độ Pmax:-0.350%/C
-
Thông số cơ học:LONGi 450 Wp
-
Số lượng cell:144 (6 x 24)
-
Hộp đấu nối:IP68, 3 đi-ốt
-
Cáp đầu ra:4mm2, 300mm
-
Loại kính:Kính đơn 3.2mm, cường lực
-
Khung:Khung nhôm
-
Kích thước (D x R x C):2094mm x 1038mm x 35mm
-
Trọng lượng:L23.5kg
-
Đóng gói:Số lượng tấm mỗi pallet: 150 tấm cont 20ft - 660 tấm cont 40ft
-
Tải cơ học:LR4-72HPH-450M
-
Tải tĩnh mặt trước cực đại:5400pa
-
Tải tĩnh mặt sau cực đại:2400pa
-
Thử nghiệm mưa đá:Chịu được mưa đá 25mm, tốc độ 23m/s
-
Điều kiện hoạt động:LR4-72HPH-450M
-
Nhiệt độ hoạt động:-40C -> +85C
-
Dung sai công suất:0 ~ 5+ W
-
Dung sai Voc và Isc:± 3%
-
Điện áp cực đại:DC1500V (IEC/UL)
-
Cầu chì bảo vệ:20A
-
Nhiệt độ hoạt động của cell trong đk bình thường:45 ±2 ºC
-
Safety class:Class II
-
Fire Rating:UL type 4